Hãng: DENVER
RHL-960, 1120 X 2000, 3000, 4000, 5000
5 ray dẫn hướng / Lỗ trục chính: 9", 10",12", 15", 20" / Bề dày băng máy: 49"
ưu điểm công suất lớn, ổn định, trơn tru, và hiệu quả gia công.
Tính năng
Cấu trúc nhiều ray dẫn hướng tiên tiến
Băng máy có 5 ray dẫn hướng.
Ray dẫn hướng các trục gia công không chồng chéo với ray dẫn hướng phôi.
Thiết kế bộ trục vít me ở trung tâm giúp chuyển động của bàn trượt trơn tru hơn.
Thiết kế đặc biệt của ray dẫn hướng hộp chạy dao cho phép khả năng cắt công suất lớn và chịu tải lớn hơn.
Máy tiện dài trên 4 mét sẽ được lắp bổ sung một dẫn hướng tuyến tính cho cấu trúc vững chắc hơn,
tăng độ chính xác gia công, và giảm độ mài mòn lên vít me bi
Chu trình gia công hoàn chỉnh trong một lần
Máy được thiết kế với nhiều ray dẫn hướng. Bởi vì ụ động hoặc luynet tĩnh được cố định trên ray dẫn hướng thứ 4 & 5 và bàn trượt nằm trên ray thứ 2&3. Trong quá trình gia công, hoàn toàn không bị va chạm giữa bàn trượt, ụ động và luynet tĩnh. Bàn trượt và trạm gá dao vận hành dễ dàng thuận tiện trơn tru.
Ụ sau
Kiểu ống lót tự xoay, khi trục chính xoay, ống lót ụ động sẽ quay theo, sẽ giúp làm giảm chịu tải phôi và tăng độ ổn định.
Có lắp ổ đỡ con lăn côn có thể chịu tải lớn khi gia công.
Ống lót ụ động được tôi cứng và mài chính xác, sử dụng cơ cấu bánh răng nghiêng để ống lót được đẩy ra và thu về bằng động cơ bánh răng, được điều khiển dễ dàng và có chức năng chống đẩy về của ống lót.
Thân ụ động lắp động cơ bánh răng có thể chuyển động trơn tru.
Bệ ụ động có răng chống trượt.
Đơn vị: mm/inch
| Model | RHL-960 | RHL-1120 | |||
Khả năng gia công | Đường kính tiện lớn nhất qua băng | 960 (37,78") | 1120 (44,09") | |||
Khoảng cách giữa 2 tâm | 2000 (78.74") 3000 (118.11") 4000 (157.48") 5000 (196.85") | |||||
Đường kính tiện lớn nhất | 800 (31,5") | 1000 (39,37") | ||||
Đường kính tiện nhỏ nhất | 63 (2,48") | 100 (4") | ||||
Chiều dài tiện lớn nhất | 2000 (78.74") 3000 (118.11") 4000 (157.48") 5000 (196.85") | |||||
Ray trượt băng máy | 5 ray dẫn hướng | |||||
Băng máy | Bề rộng băng máy | 1250 (49,21") | ||||
Chiều dài băng máy | 4000 (157.48") 5000 (196.85") 6000 (236") 7000 (275.59") | |||||
Ụ trước | Đường kính lỗ trục chính | ø152(6") | Tùy chọn: ø230 (9") | Tùy chọn: ø255 (10") | Tùy chọn: ø312 (12") | Tùy chọn: ø380 (15") |
Mũi trục chính | A2-11 | A2-15 | A2-15 | A2-20 | A2-20 | |
Dải tốc độ trục chính | 6-500 vòng/phút | 7-350 vòng/phút | ||||
1. Dải tốc độ | 6-35 vòng/phút | 7-20 vòng/phút | ||||
2. Dải tốc độ | 19-112 vòng/phút | 19-60 vòng/phút | ||||
3. Dải tốc độ | 70-350 vòng/phút | 40-121 vòng/phút | ||||
4. Dải tốc độ | 226-500 vòng/phút | 11-350 vòng/phút | ||||
| * Tốc độ trục chính thay đổi tùy theo công suất động cơ. | |||||
Số cấp tốc độ trục chính | Tự động 4 cấp / Thủy lực | |||||
Hành trình | Hành trình trục X | 400 (15.75") (bàn xe dao thủy lực H4) | ||||
* hành trình trục X thay đổi tùy theo kiểu bàn xe dao. | ||||||
Hành trình trục Z | 2000 (78.74") 3000 (118.11") 4000 (157,48") 5000 (196.85") | |||||
* hành trình trục Z thay đổi tùy theo kiểu bàn xe dao, mâm cặp hoặc ụ động. | ||||||
Đường kính vít me bi dẫn hướng trục X | 40mm, bước ren 10 mm | |||||
Đường kính vít me bi dẫn hướng trục Z | 63mm, bước ren 10 mm | |||||
Bàn xe dao | Kiểu bàn xe dao | Bàn xe dao H4, V12, H4-VDI | ||||
Chuôi dao / Số lượng | 32 x 32 (1.23" x 1.23") (OP: 40 x 40 (1.57" x 1.57")) | |||||
Ụ sau | Đường kính ống lót | 150 (5,9") tùy chọn: 200 (7,87") | ||||
Hành trình ống lót | 300 (11,81") | |||||
Côn ống lót | MT6 | |||||
Chuyển động của ống lót | Thủ công/điện (tùy chọn: Thủy lực) | |||||
Chuyển động thân ụ sau | Điện (tùy chọn: Thủy lực) | |||||
Kiểu khóa | Thủ công (tùy chọn: kiểu thủy lực) | |||||
Động cơ | Động cơ trục chính | Liên tục / định mức 30 phút | ||||
Động cơ servo trục X | 4 kw | |||||
Động cơ servo trục Z | 4 kw | |||||
Thân ụ động dẫn động bằng động cơ | 0,4 kw | |||||
Ống lót ụ động dẫn động bằng động cơ | 0,2 kw | |||||
Bơm thủy lực | (1.5kw) (2HP) | |||||
Động cơ bơm tưới nguội | 1.275 kw (1.7HP) | |||||