uploads/banner-con/

LG SERIES - MƯỜI HAI CẤP TỐC ĐỘ

Hãng: DENVER

LG-460, 560 X 500, 750, 1000, 1500, 2000

Tính năng chính:

  • Lỗ trục chính lớn Ø 70 mm (2.76") ở tất cả các máy tiện cùng loại, độ cứng cao, đảm bảo gia công công suất lớn.
  • Ụ sau có thiết bị ăn dao 2 cấp với thiết kế tinh xảo đảm bảo khả năng tiện ổn định.

TÍNH NĂNG:

  • Bệ máy bằng vật liệu đúc liền khối Meehanite.
  • Hộp số hệ mét & inch, ren DP, MP và kép ren, đảm bảo đầy đủ chức năng mà không cần chuyển số.
  • Thiết bị phun dầu cưỡng bức với thiết bị an toàn để tránh va chạm.
  • Băng máy & bề mặt trượt của giá lắp dao được nhiệt luyện siêu cao tần & mài nhẵn để đảm bảo tuổi thọ sử dụng dài hơn.
  • Vít dẫn hướng di chuyển ngang: có 2 điểm đỡ hỗ trợ cắt công suất lớn.
  • Phanh chân an toàn độ dài gia công.
  • Trục chính bằng hợp kim cân bằng động lực, có 3 điểm đỡ bạc lót.
  • Cơ cấu bánh răng trong ụ trước và trục chính được tôi cứng & mài chính xác.

Phụ kiện tiêu chuẩn

  • Hệ thống bôi trơn tự động cho trục XZ.
  • Hộp số hệ mét/inch
  • Thiết bị tưới nguội
  • Ăn dao theo chiều dọc
  • Ụ động hai cấp
  • Mâm cặp xoay 3 chấu 9"
  • Đĩa sau mâm cặp
  • Luynet tĩnh 6"
  • Ống chống tâm
  • Mũi chống tâm tĩnh
  • Cờ lê vít đài dao
  • Tấm cân bằng
  • Dụng cụ và hộp dụng cụ
  • Hướng dẫn vận hành

Phụ kiện tùy chọn

  • Luynet động
  • Mâm cặp tự do 4 chấu 12"
  • Mâm cặp hoa mai 14"
  • Màn hình kỹ thuật số
  • Đèn Halogen
  • Tấm chắn dung dịch tưới nguội phía sau
  • Mâm cặp xoay 3-chấu công suất lớn (thay cho mâm cặp xoay 3-chấu thông thường)
  • Đài dao thay nhanh (thay cho đài dao thông thường)
  • Thiết bị tiêu chuẩn CE
  • Đồ gá tiện côn
  • Bộ mài
  • Đồ gá tiện chép hình thủy lực

Đơn vị: mm/inch

Model

LG -460/ 560

500

750

1000

1500

2000

Khả năng gia công

Đường kính tiện qua băng

460 (18.11") / 560 (22.05")

Đường kính tiện qua bàn trượt ngang

280 (11.02") / 380 (14.96")

Khoảng cách giữa 2 tâm

500 (19.69")

750 (29.53")

1000 (39.37")

1500 (59.06")

2000 (78.74")

Băng máy

Đường kính tiện qua hầu máy

680 (26.77") / 780 (30.71")

Bề rộng băng máy

317 (12.5")

Bề rộng hầu máy

(Mặt cuối trục chính)

210 (8.27")

Chiều dài băng máy

1490 (58.66")

1740 (68.5")

1990 (78.35")

2490 (98.03")

2990 (117.72")

Ụ trước

Đường kính lỗ trục chính

A2-6 -ø70mm (2.76") / D1-6 -ø62mm (2.44”)

Số cấp tốc độ trục chính

12 cấp

Dải tốc độ trục chính

25- 1800 vòng/phút

Mũi trục chính

A2-6 / D1-6
* Chú ý: Đường kính lỗ trục chính sẽ được giảm sau khi chuyển thành mũi trục chính D1-6.

Bàn xe dao

Bề rộng bàn xe dao

485 (19.09")

Hành trình bàn trượt ngang

250 (9.84")

Hành trình bàn trượt dọc trên
(Hành trình bàn gá dao)

125 (4.92")

Chuôi dao

20x20 (0.79"x0.79")

Ụ sau

Đường kính lỗ ụ sau

ø56(2.2")

Hành trình ống lót ụ sau

150 (5.9")

Độ côn ống lót ụ sau

M.T. 4

Bước tiến

Đường kính trục truyền động ăn dao

22 (0.87")

Dải thông số ăn dao dọc

0.04 - 1.0 mm / vòng

Dải thông số ăn dao ngang

0.05 - 1.25 mm / vòng

Động cơ

Động cơ trục chính

5 HP (3.75kw) tùy chọn: 7.5 HP (5.625kw)

Động cơ bơm tưới nguội

1/8 HP (0.1kw)

Tải về Tại đây

Sản phẩm liên quan