DL-660 / 760 / 840 X 1000, 1500, 2000, 3000, 4000
Tính năng
| Model | DL -660/ 760 / 840 | |
1000 | 1500 | ||
Khả năng gia công | Đường kính tiện qua băng | 660 (26") / 760 (29.92") / 840 (33") | |
Đường kính tiện qua bàn trượt ngang | 400 (15.75") / 500 (19.69") / 580 (22.84") | ||
Khoảng cách giữa 2 tâm | 1000 (39,37") | 1500 (59,06") | |
Bề rộng băng máy | 420 (16,54") | ||
Chiều dài băng máy | 2640 (103,94") | 3140 (123,62") | |
Ray dẫn hướng bàn xe dao | 1 ray trượt chữ V + 1 dẫn hướng băng hộp | ||
Ray trượt cho bàn trượt ngang | Ray trượt đuôi én | ||
Ụ trước | Lỗ trục chính | 105 (4,13") | |
Mũi trục chính | A2-8 | ||
Dải tốc độ trục chính | 20-1300 vòng/phút | ||
Số cấp tốc độ trục chính | 4 cấp | ||
Hành trình | Hành trình trục X | 330(13”) / 380 (14.96”) / 420 (16.54”) | |
Hành trình trục Z | 1000 (39,37") | 1500 (59,06") | |
* Thay đổi tùy theo loại bàn xe dao, mâm cặp hay ụ động. | |||
Đường kính vít me bi trục X. | 25mm, bước ren 5 mm | ||
Đường kính vít me bi trục Z. | 50mm, bước ren 10 mm | ||
Bước tiến | Di chuyển nhanh trục X | 5000 mm/phút (196.85" /phút) | |
Di chuyển nhanh trục Z | 7500 mm/phút (295.28" /phút) | ||
Bước ăn dao trục X | 0-3000 mm/phút (118.11" /phút) | ||
Bước ăn dao trục Z | 0-5000 mm/phút (196.85" /phút) | ||
BÀN GÁ DAO | Trạm dao | 4 hướng thủ công | |
Kích thước tiện ngoài | 25x25 (0.98" x0.98") | ||
Đường kính trục doa | 40 (1,57") | ||
Ụ sau | Đường kính ống lót | 105 (4,13") | |
Hành trình ống lót | 180 (7,09") | ||
Tâm côn | MT 6 | ||
Động cơ | Động cơ trục chính | 11 kw (15 HP) | |
Động cơ servo trục X | 1,8 kw ( 2.4 HP) | ||
Động cơ servo trục Z | 1,8 kw ( 2.4 HP) | ||
Động cơ bơm thủy lực | 1,5 kw ( 2 HP) | ||
Động cơ bơm tưới nguội | 0,75 kw (15 HP) |