uploads/banner-con/

DHK SERIES - KÍCH THƯỚC LỚN CÔNG SUẤT LỚN

Hãng: DENVER

DHK-960, 1120, 1220,, 1120, 1220, 1420 x 1500, 2000, 3000, 4000, 5000, 6000

Tính năng

  • Đây là loại máy tiện CNC chính xác công suất lớn cho ra công suất định mức trong suốt quá trình chạy tốc độ thấp & cao, phù hợp gia công các chi tiết đặc biệt, khuôn kích thước lớn.
  • Cấu trúc băng máy sử dụng gang đúc Meehanite có độ tôi cứng cao; độ ổn định và chính xác cao. Ray dẫn hướng trên băng máy được tôi cứng cảm ứng và mài chính xác.
  • Dẫn hướng và vít me bi có thể được bôi trơn tự động bởi hệ thống bôi trơn trung tâm. Lưu lượng dầu và tần suất bôi trơn có thể thiết lập tùy chỉnh. Sẽ có thông báo trong trường hợp thiếu dầu bôi trơn.
  • Hệ thống tưới nguội áp suất cao cho khả năng đẩy phoi và giúp kéo dài tuổi thọ dao.
  • Hệ thống cơ khí và điện được thiết kế kết hợp hai trong một.
  • Đơn vị: mm/inch

Hạng mục / Bề rộng băng máy 32" (810)

DHK-960, 1120, 1220, 1320, 1420, 1520, 1620

1500

2000

3000

Khả năng gia công

Đường kính tiện lớn nhất qua băng

960 (37.8") 1120 (44") 1220 (48")  1320(51.97")
1420 (55.91") 1520 (59.84") 1620(63.78")

Chiều cao tâm

480 (18.9") 560 (22") 610 (24")  660 (25.98") 
710 (27.95") 760 (29.92") 810(31.89")

Đường kính tiện qua bàn trượt ngang

550 (21.65") 710 (27.95") 810 (31.89") 
910 (35.83)  1010 (39.76") 1110 (43.7") 1210 (47.64")

Hành trình trục Z

1500 (59")

2000 (78,74")

3000 (118,11")

* hành trình trục Z thay đổi tùy theo kiểu bàn gá dao, mâm cặp hoặc ụ động.

Khoảng cách giữa 2 tâm

1500 (59")

2000 (78,74")

3000 (118,11")

Chiều dài băng máy

3960 (155,91")

4460 (175,6")

5460 (215")

Bề rộng băng máy

810 mm (31,88")

Ụ trước

Lỗ trục chính

ø152
(6")

Tùy chọn: ø230 (9")

Tùy chọn: ø255 (10")

Tùy chọn: ø312 (12")

Tùy chọn: ø380 (15")

Mũi trục chính

A2-11
tùy chọn: A2-15

A2-15
tùy chọn: A2-20

A2-15
tùy chọn: A2-20

A2-20

A2-20

Dải tốc độ trục chính

6-500 vòng/phút

7-350 vòng/phút

1. Dải tốc độ

6-35 vòng/phút

7-20 vòng/phút

2. Dải tốc độ

19-112 vòng/phút

19-60 vòng/phút

3. Dải tốc độ

70-350 vòng/phút

40-121 vòng/phút

4. Dải tốc độ

226-500 vòng/phút

11-350 vòng/phút

* Tốc độ trục chính thay đổi tùy theo công suất động cơ.

Số cấp tốc độ trục chính

Tự động 4 cấp / Thủy lực

Hành trình

Hành trình trục X

600 (23.62") đối với bàn xe dao thủy lực: H4
* hành trình trục X thay đổi tùy theo loại bàn xe dao.

Đường kính vít me bi dẫn hướng trục X

40 mm, bước ren 10 mm, mác C3

Đường kính vít me bi dẫn hướng trục Z

63mm, bước ren 10 mm

Tốc độ di chuyển nhanh trục X, Z

5000 mm/phút (196.85" /phút)

Bước ăn dao trục X, Z

3000 mm/phút (118.11" /phút)

Bàn xe dao tùy chọn

Kiểu bàn xe dao

Tùy chọn: bàn xe dao thủy lực H4,H6,V8,V12,H4-VDI / Bàn xe dao điện

Chuôi dao / Số lượng

32x32 (1.23"x1.23")

Ụ sau

Đường kính ống lót

200 (7,87")

Hành trình ống lót

300 (11,81")

Côn ống lót

MT6

Chuyển động thân ụ sau

Di chuyển bằng đế trượt

Kiểu khóa

Thủ công (tùy chọn: kiểu thủy lực)

Chuyển động của ống lót

Hoạt động bằng động cơ (tùy chọn: kiểu thủy lực)

Di chuyển của bệ

Động cơ

Động cơ

Động cơ trục chính

liên tục 22 kw (tùy chọn: 30~50 kw)

Định mức 22 kw trong 30 phút

Động cơ servo trục X

3 kw

Động cơ servo trục Z

4 kw

Bơm thủy lực

1,5 kw (2 HP)

Động cơ bơm tưới nguội

1.275 kw (1.7HP)

Tải về Tại đây

Sản phẩm liên quan