uploads/banner-con/

HG SERIES - CÔNG SUẤT LỚN

Hãng: DENVER

HG-660 / 760 / 800 / 840 X 1200, 1700, 2200, 3200, 4200, 5000

Tính năng

Loại máy này thích hợp tiện công suất lớn, dễ sử dụng, độ bền cao, ổn định và chịu tải cao, phù hợp tiện khuôn, bánh răng, trục, trục chính...

  • Bệ máy
    • Được thiết kế phù hợp với tiện công suất lớn; được làm bằng thép đúc Mechanite chất lượng cao và có cấu trúc vững chắc giúp tăng công suất chịu tải và độ ổn định gia công.
  • Bàn gá dao
    • Sử dụng giá đỡ chặt 4 điểm để đảm bảo độ ổn định của bàn gá dao. Đài dao cỡ lớn và bàn trượt dọc trên được tôi cứng cao tần và mài chính xác để đảm bảo tuổi thọ sử dụng lâu dài.
  • Trục chính & ụ trước
    • Thay đổi tốc độ 12 cấp, trục chính được đỡ ở 3 điểm với bạc lót. Cơ cấu bánh răng và trục chính được làm bằng hợp kim nhiệt luyện chất lượng cao, lỗ trục chính 80mm hoặc 105mm, được mài chính xác để đạt được độ cứng và độ bền vượt trội.
  • Hộp số
    • (1) Sử dụng hộp số hệ mét / inch với ren DP, MP, kép ren hệ mét/inch đảm bảo đầy đủ chức năng mà không cần thay đổi bánh răng, đa dạng & đầy đủ loại ren và dễ dàng vận hành để nâng cao hiệu quả sản suất.
    • (2) Kiểu ren hệ inch: 2 bước ren/inch, cho dải thông số ren rộng hơn so với loại máy tiện khác và vận hành thuận tiện hơn.
  • Bàn xe dao & sống trượt ngang
    • Bề mặt tiếp xúc với ray dẫn hướng được gắn lớp Turcite-B. Bề mặt rãnh của dẫn hướng đuôi én được nhiệt luyện siêu cao tần (tôi cứng cảm ứng và mài) để đảm bảo tuổi thọ sử dụng lâu dài.
  • Vỏ hộp chạy dao
    • Thiết bị cấp dầu cưỡng bức đảm bảo bôi trơn cho ray dẫn hướng, gia công tiện độ chính xác cao, giảm độ mòn của ray dẫn hướng. Bảo vệ chống va chạm trong quá trình tiện.
  • Vít dẫn hướng bàn trượt ngang
    • Có hệ thống đỡ 2 điểm và thích hợp với gia công tiện công suất cao
  • Ụ sau
    • Thiết bị cố định vị trí 2 cấp dành cho ụ sau giúp tăng khả năng tiện công suất lớn và độ ổn định khi phay.
    • Bộ bước tiến hai cấp dễ vận hành.

Phụ kiện tiêu chuẩn

  • Hệ thống bôi trơn tự động cho trục XZ.
  • Hộp số hệ mét/inch
  • Thiết bị tưới nguội
  • Ăn dao theo chiều dọc
  • Ụ động hai cấp
  • Mâm cặp xoay 3 chấu
  • Đĩa sau mâm cặp
  • Luynet tĩnh
  • Ống chống tâm
  • Mũi chống tâm tĩnh
  • Cờ lê vít đài dao
  • Tấm cân bằng
  • Dụng cụ và hộp dụng cụ
  • Hướng dẫn vận hành
  • Hành trình chạy dao nhanh chiều dọc & ngang chỉ dành cho HG-2200, 3200, 4200

Phụ kiện tùy chọn

  • Luynet động
  • Mâm cặp tự do 4 chấu 20”, 25"
  • Bàn hoa mai 4 chấu 24", 26", 28", 30”
  • Hành trình chạy dao nhanh chiều dọc & ngang chỉ dành cho HG-1200, 1700
  • Đèn Halogen
  • Màn hình kỹ thuật số
  • Tấm chắn dung dịch tưới nguội phía sau
  • Đài dao thay nhanh (thay cho đài dao thông thường) (tiêu chuẩn hoặc tiêu chuẩn Châu Âu)
  • Thiết bị tiêu chuẩn CE
  • Đồ gá tiện côn
  • Bộ mài
  • Đồ gá tiện chép hình thủy lực

Đơn vị: mm/inch

Hạng mục

Model

HG-660 / HG-760 / HG-800 / HG-840

1200

1700

2200

Khả năng gia công

Đường kính tiện qua băng

660 (25.98") 760 (29.92") 800 (31.5") 840 (33")

Đường kính tiện qua bàn trượt ngang

400 (15.75") 500 (19.69") 540 (21.26") 580 (22.83")

Đường kính tiện qua hầu máy

930 (36.61") 1030(40.55") 1070 (42.13") 1110 (43.7")

Khoảng cách giữa 2 tâm

1170 (46.06")

1670 (65.75")

2170 (85.43")

Băng máy

Bề rộng băng máy

420 (16.54")

Bề rộng hầu máy

(Mặt cuối trục chính)

305 (12")

Chiều dài băng máy

2600 (102.36")

3100 (122")

3600 (141.73")

Ụ trước

Đường kính lỗ trục chính

ø80 (3.15") 
tùy chọn: ø105 (4.13") 

Số cấp tốc độ trục chính

12 cấp

Dải tốc độ trục chính

23- 1300 vòng/phút

Mũi trục chính

A1-8  
tùy chọn: A2-8 cho lỗ trục chính:105 mm  
tùy chọn: D1-8, D2-8  
tùy chọn: A2-11 chỉ dành cho lỗ trục chính 105mm

Bàn xe dao

Bề rộng bàn xe dao

670 (26.38")

Hành trình bàn trượt ngang

400 (15.75")

Hành trình bàn gá dao

HG-660, 800: 150 (5.9") / HG-760, 840: 240 (9.45")

Chuôi dao

25 X 25 (0.98"X0.98")

Ụ sau

Đường kính lỗ ụ sau

Ø80 (3.15")

Hành trình ống lót ụ sau

200 (7.87")

Độ côn ống lót ụ sau

MT 5

Bước tiến

Đường kính trục truyền động ăn dao

32 (1.26")

Dải thông số ăn dao dọc

0.05 ~ 0.7 mm / vòng

Dải thông số ăn dao ngang

0.025 ~ 0.35 mm / vòng

Động cơ

Động cơ trục chính

10 HP (7.5kw) 
tùy chọn: 15 HP (11.25KW)

Động cơ bơm tưới nguội

1/8 HP (0.1kw)

Động cơ di chuyển nhanh

1/4 HP (0.1875 kw)

Tải về Tại đây

Sản phẩm liên quan