Đặc điểm chính:
+ Dẫn hướng băng hộp
+ Phù hợp tiện các chi tiết có chiều dài và đường kính lớn
+ Bộ điều khiển Fanuc/ Siemens (tùy chọn)
+ Năng suất cao, chất lượng cao
THÔNG SỐ CƠ BẢN | FBL-510 | FBL-510MC | FBL-520 | FBL-530 | FBL-520MC | FBL-530MC | FBL-540 | FBL-540MC |
Đường kính tiện lớn nhất | 940 | 940 | 940 | 940 | 940 | 940 | 940 | 940 |
Chiều dài tiện lớn nhất | 1000 | 1000 | 2000 | 3000 | 2000 | 3000 | 4000 | 4000 |
Khoảng cách chống tâm (mm) | 1000 | 1000 | 2000 | 3000 | 2000 | 3000 | 4000 | 4000 |
Kích thước mâm cặp (inch) | 18''-24'' | 18''-24'' | 18''-24'' | 18''-24'' | 18''-24'' | 18''-24'' | 18''-24'' | 18''-24'' |
Tốc độ trục chính (vòng/ph) | 1000/500 | 1000 | 1000/500 | 1000/500 | 600 | 600 | 1000/500 | 500 |
Công suất trục chính (kW) | 37/45 | 37/45 | 37/45 | 37/45 | 37/45 | 37/45 | 37/45 | 37/45 |
Số dao trên đài gá dao (cái) | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 |