uploads/banner-con/

DHF SERIES - MÁY TIỆN CỤT

Hãng: DENVER

DHF-1120, 1220, 1320, 1420, 1520, 1620 X 1000

Tính năng

  • Đây là loại máy tiện CNC chính xác công suất lớn cho ra công suất định mức trong suốt quá trình chạy tốc độ thấp & cao, phù hợp gia công các chi tiết đặc biệt, khuôn kích thước lớn.
  • Cấu trúc băng máy sử dụng gang đúc Meehanite có độ tôi cứng cao; độ ổn định và chính xác cao. Ray dẫn hướng trên băng máy được tôi cứng cảm ứng và mài chính xác.
  • Dẫn hướng và vít me bi có thể được bôi trơn tự động bởi hệ thống bôi trơn trung tâm. Lưu lượng dầu và tần suất bôi trơn có thể thiết lập tùy chỉnh. Sẽ có thông báo trong trường hợp thiếu dầu bôi trơn.
  • Hệ thống tưới nguội áp suất cao cho khả năng đẩy phoi và giúp kéo dài tuổi thọ dao.
  • Hệ thống cơ khí và điện được thiết kế kết hợp hai trong một.
  • Đơn vị: mm/inch

 

Model

DHF-1120, 1220, 1320, 1420, 1520, 1620

X 1000

Khả năng gia công

Đường kính tiện lớn nhất qua băng

1120, 1220, 1320, 1420, 1520, 1620
(44", 48", 51.97", 55.91", 59.84", 63.78")

Đường kính tiện qua bàn trượt ngang

700, 800, 900, 1000, 1100, 1200
(27,56", 31,5", 35,43", 39,37", 43,31", 47,24")

Băng máy

Bề rộng băng máy

810 mm (31,88")

Ray trượt băng máy

Hai ray dẫn hướng

Ụ trước

Lỗ trục chính

ø152 (6")

Tùy chọn: ø230 (9")

Tùy chọn: ø255 (10")

Tùy chọn: ø312 (12")

Tùy chọn: ø380 (15")

Mũi trục chính

A2-11
tùy chọn: A2-15

A2-15
tùy chọn: A2-20

A2-15
tùy chọn: A2-20

A2-20

A2-20

Dải tốc độ trục chính

6-500 vòng/phút

7-350 vòng/phút

1. Dải tốc độ

6-35 vòng/phút

7-20 vòng/phút

2. Dải tốc độ

19-112 vòng/phút

19-60 vòng/phút

3. Dải tốc độ

70-350 vòng/phút

40-121 vòng/phút

4. Dải tốc độ

226-500 vòng/phút

11-350 vòng/phút

* Tốc độ trục chính thay đổi tùy theo công suất động cơ.

Số cấp tốc độ trục chính

Tự động 4 cấp / Thủy lực

Hành trình

Hành trình trục X

Bàn xe dao thủy lực: H4-HP-350
DHF-1100: 560(22.05"), DHF-1300~1600: 650(25.59”)
* thay đổi tùy theo loại bàn xe dao.

Hành trình trục Z

1000 mm (39.37")
* thay đổi tùy theo kiểu bàn xe dao, mâm cặp hoặc ụ động.

Đường kính vít me bi dẫn hướng trục X

40mm, bước ren 10 mm, C3

Đường kính vít me bi dẫn hướng trục Z

63mm, bước ren 10 mm, C3

Bước tiến

Di chuyển nhanh trục X

5000 mm/phút (196.85" /phút)

Di chuyển nhanh trục Z

5000 mm/phút (196.85" /phút)

Bước ăn dao trục X

3000 mm/phút (118.11" /phút)

Bước ăn dao trục Z

3000 mm/phút (118.11" /phút)

Bàn xe dao

Kiểu bàn xe dao

Bàn xe dao 4 hướng thủy lực H4

Chuôi dao / Số lượng

40x40 (1.57"x1.57")

Đường kính lỗ lắp dao

ø50 (1.97")

Động cơ

Động cơ trục chính

22 kw (α 22)

Động cơ servo trục X

4 kw (α 22)

Động cơ servo trục Z

4 kw (α 22)

Động cơ bơm thủy lực

2 HP (1.5kw)

Động cơ bơm tưới nguội

1.7HP (1.275kw)

Tải về Tại đây

Sản phẩm liên quan